Bơm Bánh Răng, Bơm Dầu Bơm Dầu Bánh Răng,
Bơm Bánh Răng, Bơm Dầu Bơm Dầu Bánh Răng, Bơm bánh răng ăn khớp trong, Bơm Bánh Răng Thủy Lực,
CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ THIẾT BỊ THỦY LỰC HOÀNG LONG
Nhà phân phối thiết bị thủy lực - Khí Nén và máy móc tự động hóa.
Tư vấn, sửa chữa, thi công, thiết kế hệ thống thủy lực nhanh
Thủy Lực Hoàng Long luôn sẵn kho số lượng lớn hàng để đáp ứng nhanh và kịp thời quý khách hàng.
CAM KẾT - UY TÍN- CHẤT LƯỢNG - GIÁ TỐT NHẤT TOÀN QUỐC
Với đội ngữ kỹ thuật nhiều năm kinh nghiệm tốt nghiệp các trường đại học lớn - Thủy Lực Hoàng Long cam kết mang lại những dịch vụ hoàn hảo nhất đến khách hàng.
HOTLINE: 0988.906.963 - Zalo: 0988.906.963 KS: Lê Việt Anh
Email: hoanglong.hydraulic@gmail.comHOTLINE: 0988.906.963 - Zalo: 0988.906.963 KS: Lê Việt Anh
Email: Email: hoanglong.hydraulic@gmail.com
THAM KHẢO VIDEO TẠI ĐÂY:
MODEL | THƯƠNG HIỆU |
X1P2144DZZB | VIVOLO |
X1P2744DZZB | VIVOLO |
X2P5152BCBA | VIVOLO |
X2P5351BSRA | VIVOLO |
X2P5551BSRA | VIVOLO |
X2P5552BCBA | VIVOLO |
X3P8632IONA | VIVOLO |
(B?NG GI\301 2018 VPTECH Revised 2.xlsx)
MODEL | THƯƠNG HIỆU |
S20VQ6A-1C | Vicker |
S20VQ7A-1C | Vicker |
S20VQ9A-1C | Vicker |
S20VQ11A-1C | Vicker |
S20VQ14A-1C | Vicker |
S25VQ14A-1C | Vicker |
S25VQ17A-1C | Vicker |
S25VQ19A-1C | Vicker |
S25VQ21A-1C | Vicker |
S35VQ25A-1C | Vicker |
S35VQ30A-1C | Vicker |
S35VQ32A-1C | Vicker |
S45VQ50A-86C | Vicker |
S45VQ57A-86C | Vicker |
S45VQ60A-86C | Vicker |
S45VQ75A-86C | Vicker |
(B?NG GI\301 2018 VPTECH Revised 2.xlsx)
Vicker | |
F3-S2520VQ21A5-86C | |
F3-S3525VQ30A21-86C | Vicker |
F3-S4520VQ60A7-86C | Vicker |
F3-S4525VQ60A15-86C | Vicker |
F3-S4535VQ50A30-86C | Vicker |
(B?NG GI\301 2018 VPTECH Revised 2.xlsx)
PC-S20VQ-6 | Vicker |
PC-S20VQ-7 | Vicker |
PC-S20VQ-8 | Vicker |
PC-S20VQ-9 | Vicker |
PC-S20VQ-11 | Vicker |
PC-S20VQ-12 | Vicker |
PC-S20VQ-14 | Vicker |
PC-S25VQ-21 | Vicker |
PC-S35VQ-25 | Vicker |
PC-S35VQ-30 | Vicker |
PC-S35VQ-32 | Vicker |
PC-S35VQ-38 | Vicker |
PC-S45VQ-50 | Vicker |
PC-S45VQ-60 | Vicker |
PC-S45VQ-75 | Vicker |
(B?NG GI\301 2018 VPTECH Revised 2.xlsx)
S20VQ7A-1C | Tokimec |
S25VQ19A-1C | Tokimec |
S45VQ66A-86C | Tokimec |
SQP41-60-10-86C | Tokimec |
F3-4520VQ-57-06-86C | Tokimec |
(B?NG GI\301 2018 VPTECH Revised 2.xlsx)
T6C-B06-1R00B1 | Denison |
T6C-B08-1R00B2 | Denison |
T6C-B10-1R00B3 | Denison |
(B?NG GI\301 2018 VPTECH Revised 2.xlsx)
MODEL | THƯƠNG HIỆU |
KZP-4-27-A-S-S-R-C | KEISTER |
KZP-4-33-A-S-S-R-C | KEISTER |
KRP-4-33-A-S-D-A-C | KEISTER |
SGP2-A-36-D-2-H-1-L | KEISTER |
SGP2-A-36-F-1-H-1-L | KEISTER |
SGP2-A-48-F-1-H-1-L | KEISTER |
T6C-20-R Single pump | KEISTER |
T6D-35-R Single pump | KEISTER |
T6E-72-R Single pump | KEISTER |
T6C-17 | KEISTER |
T6C-25 | KEISTER |
T6D-38 | KEISTER |
T6D-45 | KEISTER |
T6E-57 | KEISTER |
T6E-66 | KEISTER |
25VQ19 | KEISTER |
25VQ21 | KEISTER |
35VQ32 | KEISTER |
35VQ38 | KEISTER |
45VQ75 | KEISTER |
Đăng nhập để bình luận: